THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2013
Tuổi: Quý Tị
Mệnh: Trường Lưu Thủy
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NAM QUÝ TỊ - 2013 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2009 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2010 | Quý - Canh: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2011 | Quý - Tân: Bình | Tị - Mão: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2014 | Quý - Giáp: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2018 | Quý - Mậu: Tương hợp | Tị - Tuất: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
2019 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2011Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2011Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2015Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2015Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2016
PHÂN TÍCH NAM QUÝ TỊ - 2013 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1993 | Quý - Quý: Bình | Tị - Dậu: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 8 |
1994 | Quý - Giáp: Bình | Tị - Tuất: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1995 | Quý - Ất: Bình | Tị - Hợi: Lục xung | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1996 | Quý - Bính: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1997 | Quý - Đinh: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1998 | Quý - Mậu: Tương hợp | Tị - Dần: Lục hại | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1999 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Tị - Mão: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
2000 | Quý - Canh: Bình | Tị - Thìn: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2001 | Quý - Tân: Bình | Tị - Tị: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2002 | Quý - Nhâm: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2003 | Quý - Quý: Bình | Tị - Mùi: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2004 | Quý - Giáp: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
2005 | Quý - Ất: Bình | Tị - Dậu: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2006 | Quý - Bính: Bình | Tị - Tuất: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2007 | Quý - Đinh: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 0 |
2008 | Quý - Mậu: Tương hợp | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2009 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Tị - Sửu: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2010 | Quý - Canh: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2011 | Quý - Tân: Bình | Tị - Mão: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2012 | Quý - Nhâm: Bình | Tị - Thìn: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2013 | Quý - Quý: Bình | Tị - Tị: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
2014 | Quý - Giáp: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2015 | Quý - Ất: Bình | Tị - Mùi: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2016 | Quý - Bính: Bình | Tị - Thân: Lục hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
2017 | Quý - Đinh: Tương khắc | Tị - Dậu: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2018 | Quý - Mậu: Tương hợp | Tị - Tuất: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
2019 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Tị - Hợi: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2020 | Quý - Canh: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
2021 | Quý - Tân: Bình | Tị - Sửu: Tam hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2022 | Quý - Nhâm: Bình | Tị - Dần: Lục hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
2023 | Quý - Quý: Bình | Tị - Mão: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2024 | Quý - Giáp: Bình | Tị - Thìn: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2025 | Quý - Ất: Bình | Tị - Tị: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2026 | Quý - Bính: Bình | Tị - Ngọ: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2027 | Quý - Đinh: Tương khắc | Tị - Mùi: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2028 | Quý - Mậu: Tương hợp | Tị - Thân: Lục hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2029 | Quý - Kỷ: Tương khắc | Tị - Dậu: Tam hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2030 | Quý - Canh: Bình | Tị - Tuất: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2031 | Quý - Tân: Bình | Tị - Hợi: Lục xung | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
2032 | Quý - Nhâm: Bình | Tị - Tý: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2033 | Quý - Quý: Bình | Tị - Sửu: Tam hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |