THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2014
Tuổi: Giáp Ngọ
Mệnh: Sa Trung Kim
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NỮ GIÁP NGỌ - 2014 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2012 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2013 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2020 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2011Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2011Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2015Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2015Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2017Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2017
PHÂN TÍCH NỮ GIÁP NGỌ - 2014 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1994 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1995 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1996 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1997 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1998 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1999 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Mão: Lục phá | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
2000 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
2001 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2002 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2003 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2004 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2005 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2006 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |
2007 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2008 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 0 |
2009 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
2010 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2011 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2012 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2013 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2014 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2015 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2016 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2017 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
2018 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
2019 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2020 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2021 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2022 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2023 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2024 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2025 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2026 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
2027 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
2028 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Thân: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2029 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
2030 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2031 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2032 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
2033 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
2034 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 8 |