Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ nhâm thìn (2012)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2012

Tuổi: Nhâm Thìn

Mệnh: Trường Lưu Thủy

Cung: Ly

Niên mệnh: Hỏa

NỮ NHÂM THÌN - 2012 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2010 Nhâm - Canh: Bình Thìn - Dần: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2014 Nhâm - Giáp: Bình Thìn - Ngọ: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
2015 Nhâm - Ất: Bình Thìn - Mùi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
2017 Nhâm - Đinh: Tương hợp Thìn - Dậu: Lục hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ NHÂM THÌN - 2012 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1992 Nhâm - Nhâm: Bình Thìn - Thân: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1993 Nhâm - Quý: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 5
1994 Nhâm - Giáp: Bình Thìn - Tuất: Lục xung Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 1
1995 Nhâm - Ất: Bình Thìn - Hợi: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1996 Nhâm - Bính: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1997 Nhâm - Đinh: Tương hợp Thìn - Sửu: Lục phá Thủy - Thủy: Bình Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1998 Nhâm - Mậu: Tương khắc Thìn - Dần: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 3
1999 Nhâm - Kỷ: Bình Thìn - Mão: Lục hại Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 3
2000 Nhâm - Canh: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 6
2001 Nhâm - Tân: Bình Thìn - Tị: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2002 Nhâm - Nhâm: Bình Thìn - Ngọ: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 4
2003 Nhâm - Quý: Bình Thìn - Mùi: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 4
2004 Nhâm - Giáp: Bình Thìn - Thân: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2005 Nhâm - Ất: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Thủy - Thủy: Bình Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
2006 Nhâm - Bính: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 4
2007 Nhâm - Đinh: Tương hợp Thìn - Hợi: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
2008 Nhâm - Mậu: Tương khắc Thìn - Tý: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 4
2009 Nhâm - Kỷ: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 4
2010 Nhâm - Canh: Bình Thìn - Dần: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2011 Nhâm - Tân: Bình Thìn - Mão: Lục hại Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
2012 Nhâm - Nhâm: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Thủy - Thủy: Bình Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 2
2013 Nhâm - Quý: Bình Thìn - Tị: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
2014 Nhâm - Giáp: Bình Thìn - Ngọ: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
2015 Nhâm - Ất: Bình Thìn - Mùi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
2016 Nhâm - Bính: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
2017 Nhâm - Đinh: Tương hợp Thìn - Dậu: Lục hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
2018 Nhâm - Mậu: Tương khắc Thìn - Tuất: Lục xung Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
2019 Nhâm - Kỷ: Bình Thìn - Hợi: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2020 Nhâm - Canh: Bình Thìn - Tý: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
2021 Nhâm - Tân: Bình Thìn - Sửu: Lục phá Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 1
2022 Nhâm - Nhâm: Bình Thìn - Dần: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2023 Nhâm - Quý: Bình Thìn - Mão: Lục hại Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
2024 Nhâm - Giáp: Bình Thìn - Thìn: Tam hình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 5
2025 Nhâm - Ất: Bình Thìn - Tị: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
2026 Nhâm - Bính: Tương khắc Thìn - Ngọ: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 4
2027 Nhâm - Đinh: Tương hợp Thìn - Mùi: Bình Thủy - Thủy: Bình Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 7
2028 Nhâm - Mậu: Tương khắc Thìn - Thân: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
2029 Nhâm - Kỷ: Bình Thìn - Dậu: Lục hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
2030 Nhâm - Canh: Bình Thìn - Tuất: Lục xung Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
2031 Nhâm - Tân: Bình Thìn - Hợi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
2032 Nhâm - Nhâm: Bình Thìn - Tý: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại