Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ quý tị (2013)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2013

Tuổi: Quý Tị

Mệnh: Trường Lưu Thủy

Cung: Khảm

Niên mệnh: Thủy

NỮ QUÝ TỊ - 2013 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2011 Quý - Tân: Bình Tị - Mão: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
2014 Quý - Giáp: Bình Tị - Ngọ: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
2015 Quý - Ất: Bình Tị - Mùi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
2018 Quý - Mậu: Tương hợp Tị - Tuất: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ QUÝ TỊ - 2013 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1993 Quý - Quý: Bình Tị - Dậu: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 7
1994 Quý - Giáp: Bình Tị - Tuất: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 4
1995 Quý - Ất: Bình Tị - Hợi: Lục xung Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 1
1996 Quý - Bính: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Thủy - Thủy: Bình Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1997 Quý - Đinh: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 7
1998 Quý - Mậu: Tương hợp Tị - Dần: Lục hại Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 2
1999 Quý - Kỷ: Tương khắc Tị - Mão: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 4
2000 Quý - Canh: Bình Tị - Thìn: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 6
2001 Quý - Tân: Bình Tị - Tị: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 4
2002 Quý - Nhâm: Bình Tị - Ngọ: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
2003 Quý - Quý: Bình Tị - Mùi: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 6
2004 Quý - Giáp: Bình Tị - Thân: Lục hợp Thủy - Thủy: Bình Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 4
2005 Quý - Ất: Bình Tị - Dậu: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
2006 Quý - Bính: Bình Tị - Tuất: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
2007 Quý - Đinh: Tương khắc Tị - Hợi: Lục xung Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 0
2008 Quý - Mậu: Tương hợp Tị - Tý: Tứ tuyệt Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 5
2009 Quý - Kỷ: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 4
2010 Quý - Canh: Bình Tị - Dần: Lục hại Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 3
2011 Quý - Tân: Bình Tị - Mão: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
2012 Quý - Nhâm: Bình Tị - Thìn: Bình Thủy - Thủy: Bình Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 5
2013 Quý - Quý: Bình Tị - Tị: Bình Thủy - Thủy: Bình Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 3
2014 Quý - Giáp: Bình Tị - Ngọ: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
2015 Quý - Ất: Bình Tị - Mùi: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
2016 Quý - Bính: Bình Tị - Thân: Lục hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 3
2017 Quý - Đinh: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 5
2018 Quý - Mậu: Tương hợp Tị - Tuất: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 7
2019 Quý - Kỷ: Tương khắc Tị - Hợi: Lục xung Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 2
2020 Quý - Canh: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 3
2021 Quý - Tân: Bình Tị - Sửu: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 5
2022 Quý - Nhâm: Bình Tị - Dần: Lục hại Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 3
2023 Quý - Quý: Bình Tị - Mão: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
2024 Quý - Giáp: Bình Tị - Thìn: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
2025 Quý - Ất: Bình Tị - Tị: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 2
2026 Quý - Bính: Bình Tị - Ngọ: Bình Thủy - Thủy: Bình Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 6
2027 Quý - Đinh: Tương khắc Tị - Mùi: Bình Thủy - Thủy: Bình Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 4
2028 Quý - Mậu: Tương hợp Tị - Thân: Lục hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 4
2029 Quý - Kỷ: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 4
2030 Quý - Canh: Bình Tị - Tuất: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 6
2031 Quý - Tân: Bình Tị - Hợi: Lục xung Thủy - Kim: Tương Sinh Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 3
2032 Quý - Nhâm: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 7
2033 Quý - Quý: Bình Tị - Sửu: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại